Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hardness” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • / ´ha:dnis /, Danh từ: sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), Toán & tin: (vật lý ) độ rắn,...
  • / ´ha:nis /, Danh từ: bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa), dệt khung go, Ngoại...
  • / ´ha:dinis /, Danh từ: sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, Kỹ thuật chung: độ cứng,...
"
  • độ cứng cắt gọt, độ cứng cắt gọt, độ cứng chống cắt,
  • máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable hardness tester, máy thử độ cứng xách tay
  • Danh từ: (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ,
  • độ cứng theo độ nẩy (của bi cứng),
  • độ chịu mòn, độ cứng chống mòn,
  • độ cứng chống mài mòn, độ cứng chống mòn,
  • độ cứng,
  • độ cứng ép lún, độ cứng theo mức xuyên, độ cứng theo vết lõm, ball indentation hardness, độ cứng theo vết lõm bi
  • độ rắn cứng,
  • độ cứng bức xạ,
  • tăng bền cơ học,
  • độ ram, độ tôi,
  • độ cứng ludwik,
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • chỉ số cứng,
  • độ cứng của đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top