Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lantern” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / ˈlæntərn /, Danh từ: Đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà), Cơ khí & công trình: lõi thao (đúc), Kỹ...
  • Danh từ: Đèn lồng,
  • Danh từ: Đèn chiếu; ảo đăng, Nghĩa chuyên ngành: ảo đăng, Nghĩa chuyên ngành: đèn chiếu, Từ...
  • cửa sáng của đèn biển,
  • Địa chất: than nến,
  • Danh từ: phim đèn chiếu, dương bản (cho) đèn chiếu,
  • danh từ, cái đèn có thể che kín được,
  • Danh từ: cằm nhô,
  • Danh từ: (đùa cợt) mặt trăng,
"
  • Danh từ: ma trơi,
  • Danh từ: loại côn trùng đầu lõm (người ta cho rằng từ đó phát ra ánh sáng),
  • Danh từ: bánh răng chốt, bánh xe đẩy bấc đèn, bánh răng chốt, đĩa nhông (của) đèn,
  • vòng treo đèn (của vòm),
  • máy chiếu quang học,
  • đèn chiếu (ảnh),
  • bánh xe đẩy bấc đèn, đĩa nhông (của) đèn, bánh răng chốt,
  • Danh từ: loại cá biển nhỏ (có những chấm sáng trên thân),
  • cửa trời, cửa mái,
  • Danh từ: Đèn bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top