Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laud” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • / lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca, Ngoại động từ: tán dương, ca ngợi, khen ngợi,
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • / leid /,
"
  • / bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung: bốt,
  • / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, ( số nhiều) đình đám, hội hè,
  • / la:d /, Danh từ: mỡ lợn, Ngoại động từ: nhét mỡ vào thịt để rán, (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết), hình...
  • / laud /, Tính từ: to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), Phó từ: to,...
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • Danh từ: my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết phục quan toà),
  • tỷ suất truyền dữ liệu,
  • miền đất phía sau,
  • làn giảm tốc,
  • đất mới bồi,
  • đất cho,
  • đất thái ấp,
  • Danh từ: Đất trồng lúa,
  • đất canh tác, đất nông trại,
  • miền hoang vu,
  • đất đầm lầy, đất lầy,
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top