Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laud” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • sự tậu đất, giải phóng mặt bằng,
  • miền đất liền, vùng đất liền,
  • cải tạo đất,
  • địa giới, đường bao từng khu đất,
  • giá đất, phí tổn đất đai,
  • Danh từ: loại cua sống chủ yếu trên mặt đất và sinh sản ở dưới biển, con sòng, cua đất,
  • thoát nước đầm lầy,
  • sự bón phân cho đất,
  • quyền sở hữu đất đai,
  • luật đất đai, luật đất đai,
  • lô đất, lô đất,
  • Danh từ: khu vực đất đai rộng lớn,
  • dặm đất liền (1609m), dặm đất liền (1690m),
  • / ´lænd¸eidʒənt /, danh từ, người quản lý ruộng đất, người buôn bán đất đai, người chuyên kinh doanh bất động sản,
  • / 'lændfɔ:s /, Danh từ: (quân sự) lục quân,
  • / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • Danh từ: sở quản lý ruộng đất, Kinh tế: cục quản lý công thổ, sở quản lý ruộng đất, landỵoffice business, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công...
  • địa chủ,
  • thu nhập từ đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top