Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paragraphic” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ¸pærə´gra:fik /, tính từ, gồm có nhiều đoạn,
  • Danh từ: (y học) chứng viết lẫn, chứng viết lẫn,
  • như paragraphic,
  • dinh dưỡng bằng sinh chất , ký sinh,
  • / ¸pairou´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật khắc nung,
  • / ¸pærə´gra:fist /, như paragrapher,
"
  • / ´pærə¸gra:fə /, danh từ, người chuyên viết mẫu tin (trên báo),
  • / ´pærə¸græf /, Danh từ: Đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark, mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn), Ngoại...
  • phần đầu đoạn,
  • khóa đoạn văn bản,
  • phần đầu đoạn, phần đầu đoạn văn bản, tiêu đề đoạn văn bản,
  • sánh số đoạn văn,
  • tạo kiểu dạng văn bản,
  • đoạn căn thẳng hàng,
  • tên đoạn văn bản,
  • đoạn bản mẫu,
  • giữ chặt đoạn văn,
  • tên đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top