Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn participation” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / pa:¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, Kỹ thuật chung: tham gia, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / pa:¸tisi´peitiv /,
  • Danh từ: người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, người dự phần,
  • / æn¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường...
  • sự tham gia góp vốn,
  • sự tham gia quản lý của người làm công,
  • sự tham gia quản lý, tham gia kinh doanh,
"
  • sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • tín dụng hiệp đoàn, tín dụng tổ hợp,
  • công nhân tham gia, Kinh tế: sự tham gia của người lao động, sự tham gia quản lý của công nhân,
  • chứng chỉ dự phần,
  • sự tham gia đầu tư,
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • trái khoán tham dự (chia lời), trái phiếu dự phần,
  • công ty tàu đồng minh,
  • sự ủy thác dự phần,
  • chương trình dự phần trực tiếp,
  • cổ tức tham dự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top