Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purgative” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´pə:gətiv /, Tính từ: (y học) làm tinh khiết, tẩy, xổ, Danh từ: (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • thụt tháo,
  • / ´pɔ:tətiv /, Tính từ: Để mang, để xách, để đỡ, mang theo được, xách tay được,
  • / ´pʌlsətiv /, tính từ, Đập (tim...)
  • / pə:´geiʃən /, Danh từ: sự trong sạch, sự tẩy rửa, (y học) sự tẩy, sự tiệt trùng, (tôn giáo) sự rửa tội, Y học: tẩy xổ, Kinh...
  • / ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ: thuốc (chữa mắt), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´djuərətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thể kéo dài,
  • / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • lực nâng,
  • bảo dưỡng sửa chữa,
  • liều chữakhỏi,
"
  • sức chở, sức mang,
  • tỉ số liều điều trị,
  • hiên điều trị bằng khí hậu, sân điều trị bằng khí hậu,
  • trại an dưỡng thiếu niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top