Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retiring” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • / ri´taiəriη /, Tính từ: xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát, dành cho người về hưu, Kinh tế: nghỉ hưu, về hưu, Từ đồng...
  • Danh từ: sự lợp mái lại,
  • sự đi dây lại, sự đấu dây lại,
  • buồng vệ sinh, buồng vệ sinh,
  • Danh từ: phòng nghỉ ngơi,
  • giám đốc mãn nhiệm, quản trị viên mãn nhiệm,
  • trợ cấp hưu trí, trợ cấp nghỉ hưu,
"
  • Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh
  • / ri´tju:biη /, danh từ, sự thay ống,
  • tra dầu lại [sự tra dầu lại],
  • tạo lại dáng, tạo lại kích cỡ cũ,
  • sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên ngành: sự tinh luyện, Nghĩa...
  • hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi phục, elastic restoring force, lực khôi...
  • sự điều hướng lại,
  • / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung: sự doa lại (xi lanh mòn), sự khoan, sự doa lại, sự khoan lại,
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • trộn lại [sự trộn lại],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top