Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tendency” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì), Xây dựng: xu hướng,...
  • / ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử,
  • xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán),
  • xu hướng giá xuống, xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán),
  • hướng, định hướng,
  • xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • xu thế giảm phát,
  • khuynh hướng khí áp (khí tượng học),
  • xu hướng thế,
"
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ...
  • / ´tendəns /, danh từ, sự trông nom; sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hầu hạ, những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng,
  • xu hướng tuột giảm,
  • động thái bám dính,
  • / 'tænʤənsi /, Danh từ: (toán học) tính tiếp tuyến, Toán & tin: sự tiếp xúc, Xây dựng: tính tiếp tuyến, Kỹ...
  • / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất lĩnh canh, Kinh tế:...
  • không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc
  • sự tự tiếp xúc,
  • không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc
  • sự thuê mướn theo quy định, sự thuê mướn theo quy định (Đạo luật về thuế mướn năm 1977),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top