Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enervated” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Động từ: làm kiệt sức, làm mỏi mòn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´denə¸veit /, ngoại động từ, cắt dây thần kinh,
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / nə:´veit /, Tính từ: (thực vật học) có gân (lá),
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • điện năng tạo ra,
  • lượng xe phát sinh (mới tăng),
  • đồng bằng nâng cao, đồng bằng phẳng,
  • đường sắt đi trên cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao,
"
  • thùng nước, thùng nước áp lực, bể nước áp lực, bể nước trên cao, đài nước, tháp nước,
  • bãi được nâng cao,
  • cầu đi trên cao,
  • đường trên cầu cạn, đường cầu vượt,
  • teo cơ do cắt thần kinh,
  • lỗi sinh ra,
  • đường nâng, đường (nền) cao, đường sắt nền cao,
  • đường dẫn lên cầu (đường ôtô),, đường dẫn trên cao,
  • đường qua cầu cạn, đường vượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top