Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enervated” Tìm theo Từ | Cụm từ (87) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • Ngoại động từ: làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ( (cũng) innervate),
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
"
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to ,...
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • cổng đồ họa, agp ( acceleratedgraphics port ), cổng đồ họa tăng tốc
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • / el /, danh từ, (như) ell, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt đôn cao,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • công nghiệp sữa, concentrated milk industry, công nghiệp sữa hộp, dry milk industry, công nghiệp sữa khô
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top