Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engagés” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / in´geidʒd /, Tính từ: Đã đính ước, đã hứa hôn, Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...), mắc bận, bận rộn, Đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính),
  • bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại động từ: hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ...
  • bình phát tiếp xúc,
  • tín hiệu bận, tín hiệu đường bị chiếm,
  • bánh răng ăn khớp, bánh răng ăn khớp,
"
  • cột lẩn, nửa cột, cột giả,
  • đường dây bận, đường dây bị chiếm,
  • âm (hưởng), số bận,
  • Ngoại động từ: Đính ước trước, ước hẹn trước,
  • Động từ: (quân sự) lại giao chiến, (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp, (quân sự) lại nhập ngũ,
  • trụ ẩn, trụ già, trụ bổ tường,
  • tiếng báo bận, tín hiệu bận,
  • nửa cột,
  • đóng máy via,
  • cột chân vào tường,
  • gài số thấp hơn,
  • tiến hành các hoạt động thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top