Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Engagés” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 86 Kết quả

  • Orchid_le
    12/01/18 08:55:56 14 bình luận
    Hiện em đang gặp một số từ cần được trợ giúp, là "engaged employee", trong tài liệu có cả "not-engaged Chi tiết
  • Tinh Van
    14/06/17 01:11:30 1 bình luận
    The students become a lot more engaged with what they learn and a lot more confident learners 2. Chi tiết
  • AnhDao
    09/04/18 09:53:52 2 bình luận
    Chào R thứ hai, mọi người cho em hỏi chỗ rolling engagement là gì ạ: "A surface of the second flattening Chi tiết
  • trung
    02/09/20 10:19:03 2 bình luận
    Cho mình hỏi cụm "scope to engage" ở đoạn này nghĩa là gì: "How does the scope to engage Chi tiết
  • shakaro
    10/07/19 08:53:40 2 bình luận
    Parties agree that the engagement is from the date of this Agreement to a date, whichever is the later Chi tiết
  • havydn
    23/03/17 09:37:02 7 bình luận
    The more your attention is engaged, the less you expect something out of the ordinary and the less prone Chi tiết
  • Vinhkobe
    04/07/16 08:55:34 0 bình luận
    Dear các bạn cho mình hỏi trong HĐ tư vấn luật cái kiểu Terms of Engagement mình dịch là Điều khoản thực Chi tiết
  • AnhDao
    27/08/18 11:23:29 3 bình luận
    Bác sáu ơi cho cháu hỏi cây này dịch như nào cho hay, chỉ đoạn đầu thôi ạ "Led hundreds of engagements Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 11:03:52 5 bình luận
    interpretations may unwittingly crystallize into idiosyncratic variants of the folkloric themes they engage. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top