Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High priest priestess” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa),
  • / ¸pri:´stress /, Ngoại động từ: tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên, Toán & tin: dự ứng lực, ứng...
  • ứng suất trước cuối cùng,
  • dự ứng lực trong, ứng suất trước bên trong,
  • dự ứng suất có hiệu,
  • ứng suất trước bên ngoài,
  • dự ứng lực ban đầu, dự ứng suất ban đầu,
  • ứng suất trước tạm thời,
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • sự áp đặt ứng lực trước,
  • dự ứng suất có hiệu sau mọi mất mát,
"
  • mất mát ứng suất trước tức thời,
  • ứng suất do gây ứng suất trước,
  • mất mát ứng suất trước do ma sát,
  • mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top