Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High priest priestess” Tìm theo Từ (2.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.612 Kết quả)

  • / ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa),
  • danh từ, (tôn giáo) thầy cả, cao tăng,
  • / ¸pri:´stress /, Ngoại động từ: tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên, Toán & tin: dự ứng lực, ứng...
  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
  • các giá thương mại,
  • ứng suất trước cuối cùng,
  • dự ứng lực trong, ứng suất trước bên trong,
  • dự ứng suất có hiệu,
  • ứng suất trước bên ngoài,
  • dự ứng lực ban đầu, dự ứng suất ban đầu,
  • ứng suất trước tạm thời,
  • Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố),
  • / ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế,
  • máy in tốc độ cao, máy in trục lăn sàn phẳng,
  • Danh từ: vị tăng lữ cao nhất,
  • Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • / 'dʒækpri:st /, Danh từ: cha cố, cố đạo (nghĩa xấu),
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • mạch in cao tần, tấm mạch in cao tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top