Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Immured” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / i´mjuə /, Ngoại động từ: cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh, Xây dựng: chôn trong tường, Từ...
  • Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • / in´ʃuə:d /, Danh từ: người được bảo hiểm, Toán & tin: được bảo hiểm, người được bảo hiểm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng, Danh từ: ( the injured) những...
  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • / i´mju:n /, Tính từ: miễn khỏi, được miễn (cái gì), Danh từ: (y học) người được miễn dịch, Y học: có miễn dịch,...
  • chi phí ấn định, chi phí gán cho, phải tính, phí tổn bổ túc, phí tổn phải quy vào,
  • giá trị ẩn tàng, giá trị phải quy vào, giá trị quy cho, giá gán cho,
  • số tiền được bảo hiểm,
"
  • trái phiếu được bảo hiểm,
  • thịt nấu từ từ,
  • người được bảo hiểm,
  • bên bị tổn thất, nạn nhân,
  • người được bảo hành chỉ định,
  • được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu,
  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • rủi ro được bảo hiểm,
  • phải tính, thu nhập gán cho, thu nhập phải quy vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top