Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lnterstitial” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ‚ɪntə(r)'stɪʃl /, Tính từ: (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ, giữa các nút, ngoài nút, liên nút, choán hết 1 trang web riêng, interstitial cell, tế bào kẽ, interstitial...
  • sai hỏng ngoài nút,
  • vị trí ngoài nút,
  • thoát vị khe (thành bụng),
  • viêm bàng qung kẽ,
  • tế bào leydig,
  • viêm mô kẽ dây thần thần kinh, viêm mô liên kết dây thần kinh,
  • nước trong đất xốp, nước trong hang hốc, nước trong khe, nước trong lỗ hổng, nước trong lỗ hổng đất, nước xen kẽ (địa chất), nước kẽ rỗng,
  • hấp thu kẽ,
"
  • sự sinh trưởng trong mô kẽ,
  • viêm giãn nhu mô,
  • lá xương trung gian,
  • chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung,
  • viêm mô liên kết lợi,
  • việc theo dõi khe hở, việc theo dõi liên tục khoảng không gian giữa các bức tường của một bể chứa ngầm.
  • teo mô kẽ,
  • tế bào khe (tế bào leydig),
  • bệnh mô kẽ,
  • dịch mô kẽ,
  • bệnh xơ gan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top