Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lulled” Tìm theo Từ (650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (650 Kết quả)

  • / hʌld /, Kinh tế: bóc vỏ,
"
  • chọn lọc,
  • hạt mất vỏ,
  • lúa (đã) xay,
  • sai khớp đầu xương quay,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • / gild /,
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • lấy chung,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top