Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lulled” Tìm theo Từ (650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (650 Kết quả)

  • gà đã nhổ lông,
  • hạt mất vỏ,
  • gâncăng, gân đứt,
  • đường kéo (đồ ngọt),
  • hình chuông, hình phễu,
  • / bʌldʒd /, Cơ khí & công trình: có chỗ lồi ra, Kỹ thuật chung: lồi lên,
  • / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh tế: gà mái tơ,
  • / ´puli /, Danh từ: cái ròng rọc, puli (truyền động), bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..), Ngoại...
  • / ´gʌlit /, Danh từ: thực quản, cổ họng, (từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển), (từ cổ,nghĩa cổ) đường hẽm, hẽm núi, Xây dựng: rãnh lưỡi...
  • đông kết,
  • / ´lʌgid /, Cơ khí & công trình: có tai, có vấu, Kỹ thuật chung: có sườn,
  • Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
  • / bʌlbd /, tính từ, có củ, có hành, hình củ, hình hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top