Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lulled” Tìm theo Từ | Cụm từ (894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (scotland) pulled,
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • Tính từ: (nông nghiệp) không bóc bỏ, unhulled rice, thóc chưa xay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn,
  • bệnh hand -schuller-chritian,
  • ống đếm geiger-muller,
  • viêm thể rosenmuller,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • cắt bỏ thể rosenmuller,
  • ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • bệnh u hạt vàng , bệnh schuller-christan,
  • ống cơ quan hình lược, ống cơ quan rosenmuller,
  • Thành Ngữ:, to stop a bullet, o stop one
  • cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, êpôpho,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • (thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller,
  • mạng thông báo điện tử, bảng thông báo điện tử, electronic bulletin board system (ebbs), hệ thống bảng thông báo điện tử
  • / ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác, unequalled in heroism, anh hùng không ai sánh kịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top