Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MAKATA” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • malat,
  • Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • khỉ macaca,
  • / ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha),
  • cây củ dong,
  • / bə.ˈlɑː.tə /, Danh từ: balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện), gôm balata,
  • / bæ´ta:tə /, Danh từ: khoai lang,
  • / mǝ'ha:tmǝ /, Danh từ: ( ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, ( ấn Độ) thánh nhân, thánh sư, lạt ma,
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
"
  • Danh từ: (động vật) cá đuối, Áo choàng không tay của nữ, cá đuối hai mõm,
  • / ´mækar /, danh từ, nhà thơ,
  • khỉ macac rhesus,
  • đai balata,
  • Danh từ: võ phương đông ( kacate nhật bản),
  • xương vai có cánh,
  • thị trường người mua,
  • sốt malta,
  • Danh từ: (động vật) cá đuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top