Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MAKATA” Tìm theo Từ | Cụm từ (350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´revəkətəri /, tính từ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bị hủy bỏ, bị thủ tiêu,
  • / ´na:kətai´zeiʃən /, danh từ, sự gây mê, sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ,
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • / ´mæstikətəri /, tính từ, thích hợp để nhai; để nghiền,
  • / kən'fiskətəri /, tính từ, Để tịch thu, để sung công (biện pháp),
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
  • / ´sʌkətæʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu,
  • / 'nɑ:kətaiz /, ngoại động từ, gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ, Từ đồng nghĩa: verb, dose , medicate , opiate , physic
  • / bə.ˈlɑː.tə /, Danh từ: balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện), gôm balata,
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • Danh từ: ngôn ngữ maratha,
  • / ´dʒentlmənət¸a:mz /, danh từ, quan ngự lâm,
  • Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • điện masát,
  • / ´emənətiv /,
  • chuẩn metadata không gian,
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • sự song song paratactic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top