Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • approach with small step, approach gradually., thằng bé mommen đến gần ông khách, the little boy approached the visitor with small steps., mon mem làm quen với ai, to approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually...
  • small child (as a charge for its mother), bận con mọn không đi học lớp ban đêm được, to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
  • freshly tender, freshly young (nói về cây cỏ...), in the prime of youth.
"
  • subscreen
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Nail polish nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • calf carcass
  • nursery compression
  • eviscerated carcass
  • gantry (english), portique (franch), pooctich (vietnam), ...pooctich (vietnam), danh từ: gantry (english), portique (franch), pooctich (vietnam)pooctich (vietnam), gantry (english), portique (franch), pooctich...pooctich...
  • xem bon, xe đạp xuống dốc bon bon, the bicycle coasted smoothly down the slope
  • xem non (láy).
  • xem con (láy)
  • redistribution of moments
  • Danh từ.: mine; dynamite., egg, mine, fine, fine coal, small coal, thin, làm nổ một trái mìn, to fire a mine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top