Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • spider, giải thích vn : Đĩa đàn hồi bằng vải tẩm để cuộn dây âm thanh của loa di chuyển trong khe hở từ trường mà không chạm vào các từ cực .
  • electric screen
"
  • air curtain, windscreen, windshield
  • filter screen, giải thích vn : một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn , thường được làm từ các mắt lưới kim loại nhỏ mịn hoặc vải [[dệt.]]giải thích en : a screen that collects...
  • microphone diaphragm
  • curtain, marquee, mask, mist, screen, shadow-mask, shield
  • tapered, mammillary, subclass, taper, trục vít dạng côn, tapered worm, khuỷu nối dạng côn, taper bend, mặt vát dạng côn, taper bevel, giải thích vn : là dạng đối tượng đặc biệt trong một lớp , cho phép định...
  • subsequence
  • submodule module, submodule
  • danh từ., ceramic glaze, fritted glaze, porcelain enamel, vitrified clay, glaze; varnish; enamel., giải thích vn : lớp bao bóng như thủy tinh trên đồ sứ hoặc gốm , tạo ra bằng cách phủ một lớp ôxít kim loại hoặc các...
  • Danh từ.: subject, object
  • blister, vesicle, vesicula
  • classmate, schoolmate
  • subcover
  • (cũ) initiate., introductory section., introduction, lễ nhập môn, initiation ceremonies.
  • contact pattern, frigger, wear pattern
  • discursive
  • tính từ., romantic, romantic.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top