Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • humus., dust, particle., humic, humus, sludge, bouton, frambesioma, pessina, mùn cưa, sawdust., mùn thớt, decayed particles from a block., giải thích vn : chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm...
  • Thông dụng: Động từ., to hope; to expect and desire.
  • Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling, (generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) a, an, the, (denoting derogatorily...
"
  • Danh từ.: item; article; dish., food course., item, stuff, abrade, detrited, scuff, wear away, worn out, món ăn, dish;, món ăn tinh thần, mental food.
  • v (volt, vanadium), electron-volt, volt, volt (v), capital, cost, expenditure, fund, principal, stock, volt, capital, funds, moneys, giải thích vn : Đơn vị đo điện áp . ký hiệu v
  • Thông dụng: river bank., (ít dùng) ulterior motive., Đi men mom sông về nhà, to come home by skirting the river bank., Đoán trúng mom, to make a right guess at someone s ulterior motive.
  • Thông dụng: acne, pimple, black-head., pustule, eruption., bit, piece., child (of a small family)., mặt đầy mụn, a face covered with black-heads., mụn ghẻ, scabious eruptions., bỏ tất cả các mụn...
  • Thông dụng: sedge., heap up., chiếu gon, sedge mat., gon đống thóc vào một góc sân, to heap up paddy in a corner of the yard.
  • Thông dụng: danh từ., blanket.
  • Danh từ: stripe; chevron, can, cyclopean, grand, great, gross, heavy, large, main, major, massive, powerful, vast, cái lon sữa, milk-can
  • Thông dụng: tiny, very small., humble, mean, poor., xin gửi anh một chút quà mọn, i am sending you a very small present., tài mọn, a humble talent.
  • Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than., non xanh nước biếc, green mountains and blue water., mầm non, tender buds., Đứa bé đẻ...
  • Thông dụng: two gandfuls (of rice plants after reaping).
  • Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end.
  • Danh từ.: enamed., of the teeth, Danh từ.: ferment., bedspread, blanket, enamel, enamel paint (enamel), enzymatic, ferment, glaze, starter, yeast, zymoma, men răng, enamend, lên...
  • Thông dụng: to wear., giầy của tôi mòn rồi, my shoes are worn out., mòn sức, to wear oneself out.
  • Thông dụng: danh từ., band, gang, elique.
  • Thông dụng: danh từ., area; region., side (of a boat).
  • Thông dụng: danh từ, plum-tree.
  • keyboard/monitor/mouse (switch) (kmm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top