Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-fiver” Tìm theo Từ (15.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.903 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • dây dẫn điện một sợi, dây dẫn điện sợi đơn,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • đường truyền năm dây,
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • conic chín đường,
  • / 'fi:və /, Danh từ: cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, Ngoại động từ: làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích,
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
"
  • / ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn,
  • / ´faiərə /, danh từ, người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ,
  • / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót,
  • / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác: Kinh tế: người chịu mua quyền chọn, người cho,...
  • / 'faibə /, sợi, chất xơ, Nguồn khác: xơ, thớ (gỗ), dây, sợi quang, sợi, xơ, thớ, phíp, Từ đồng nghĩa: noun, erbium doped fiber amplifier (edfa), bộ khuếch...
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / ´faifə /, danh từ, người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu,
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top