Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Réveil” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai, phát hiện, khám phá (vật bị giấu...), Hình thái từ:...
  • / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng), trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ, Hình...
  • / rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), Đầu (dây, sợi) buột ra, Ngoại động từ:...
  • / 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa, Nội động từ: liên hoan; ăn uống say sưa, chè...
  • blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi),
  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
"
  • làm rắc rối,
  • dải trung tâm, dải reil,
  • Thành Ngữ:, to ravel out, gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
  • tam giác reil,
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • dải reil,
  • dải trung tâm, dải reil,
  • tam giác reil,
  • Thành Ngữ:, to take the veil, đi tu
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • Thành Ngữ:, to draw a veil on sth, không nh?c t?i di?u gì (do t? nh?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top