Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rags ” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • Thành Ngữ:, glad rags, (từ lóng) quần áo ngày hội
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có),
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
"
  • Idioms: to be in rags, Ăn mặc rách rưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top