Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regards ses” Tìm theo Từ (2.217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.217 Kết quả)

  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • / ´rikɔ:dz /, tài liệu hồ sơ, công văn, giấy tờ lưu trữ,
"
  • phân loại lại, trả lại, đặt lại (đường ray),
  • Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • coi như,
  • hồ sơ kế toán, chứng từ kế toán, ghi chép kế toán, sổ sách kế toán,
  • bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra,
  • hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh,
  • đối với vấn đề, về vấn đề,
  • hồ sơ khách hàng,
  • ghi chép trên sổ,
  • biên bản hàng tồn kho, biên bản kiểm kê hàng tồn kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top