Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rise ” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • / rizn /,
  • ống đứng,
  • thành (của) bậc thang,
  • / ´raizə /, Danh từ: người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng, Hóa học & vật liệu: bộ phận kích thích...
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • ván đứng (giữa hai bậc cầu thang),
  • ống đứng thoát nước thải,
  • chiều cao bậc cầu thang,
  • ống đứng thông gió,
  • ống đứng dẫn khí, ống đứng thông gió,
"
  • giếng mỏ chính,
  • ống hút nước giếng, ống đứng đưa nước lên, ống nối bể điều áp, ống thẳng đứng,
  • đường ống hút (thẳng đứng) môi chất,
  • mân ống đưa dầu lên,
  • ống đứng,
  • ống lỏng lên,
  • ống dẫn lên,
  • ống đứng dẫn khí,
  • ống đứng trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top