Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rise ” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • ống đứng ướt,
  • cột phun khô,
  • ống cấp đứng, ống đứng cấp nước,
  • ống đưa dầu lên,
"
  • thành bậc (thang) không thẳng đứng, thành bậc không thẳng đứng,
  • bản đứng bậc cầu thang,
  • tấm ván đứng,
  • cái chêm bậc,
  • ống đứng cấp nước,
  • mũi tên vòm, mũi tên vòm,
  • / ´hai¸raiz /, Tính từ: cao ngất (nhà nhiều tầng), Kỹ thuật chung: cao, độ cao,
  • sự tăng nhiệt,
  • sự dâng đáy biển,
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
  • sự nâng sống tàu,
  • mực nước thượng lưu,
  • đậu ngót ngầm, gang thỏi,
  • ống đứng trong nhà ở,
  • ống đứng dẫn nước về, ống đứng quay ngược lại, giếng đứng dẫn nước về,
  • ống ngăn nước biển, ống bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top