Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rise ” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
"
  • sự gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt,
  • tốc độ dâng mực nước biển,
  • tốc độ nước lên,
  • tốc độ tăng của điện áp phóng lại,
  • Idioms: to take a rise out of sb, làm cho người nào giận dữ
  • gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt,
  • Thành Ngữ:, to take ( get ) a rise out of a somebody, làm cho ai phát khùng lên
  • Thành Ngữ:, to go to bed with the lamb and rise with the lark, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top