Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scalène” Tìm theo Từ (635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (635 Kết quả)

  • / ´skeili:n /, Tính từ: (toán học) lệch, không cân (tam giác), Toán & tin: không đều cạnh, Xây dựng: lệch, Cơ...
  • (thuộc) nước bọt,
  • chất tẩy gỉ,
  • / ˈskeɪlɪŋ /, Danh từ: sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc vảy, sự đếm gộp, Toán & tin: chia tỉ lệ,...
"
  • tam giác thường, bất phương trình, tam giác thường,
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur,
  • cơ bực thang trước,
  • cơ bực thang sau,
  • chia tỉ lệ, chọn thang tỉ lệ,
  • búa gõ cặn nồi hơi,
  • thang leo tường,
  • củ cơ bậc thang,
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • cơ bực thang giữa,
  • cơ bực thang trước,
  • đo gỗ súc,
  • / ´skeiliη¸lædə /, danh từ, thang leo tường pháo đài,
  • giảm theo tỷ lệ,
  • băng dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top