Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scalaire” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • Tính từ: dạng thang,
  • / ´skeilə /, Tính từ: (toán học) vô hướng, Danh từ: (toán học) sự vô hướng, Xây dựng: vô hướng, Cơ...
  • / 'sɔ:ltaiə(r) /, Danh từ: dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện),
  • độ cong vô hướng,
  • tường vô hướng,
  • giả vô hướng, pseudo-scalar meson, mezon giả vô hướng
  • biểu thức vô hướng,
"
  • hàm số ma,
  • mục vô hướng,
  • số đo vô hướng,
  • lượng vô hướng tương đối,
  • độ từ thẩm vô hướng,
  • tính vô hướng, tích vô hướng (véctơ),
  • lượng vô hướng, đại lượng vô hướng,
  • kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số
  • giá trị vô hướng,
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • điện trở vô hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top