Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slashes” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • cắt [máy cắt gỗ],
"
  • / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ,
  • / ´smæʃə /, Danh từ: người đập vỡ, người đánh vỡ, (thông tục) người giỏi, người cừ khôi, người hấp dẫn.., (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý lẽ đanh thép, cú...
  • / ˈflæʃər /, Danh từ: bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy, Ô tô: cục chớp, Kỹ thuật chung: đèn...
  • / ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt), Xây dựng: muỗng hất...
  • như swashbuckler,
  • / slɔʃt /, Tính từ: say (rượu),
  • / ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top