Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slashes” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu
  • Thành Ngữ:, to rake over old ashes, gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, to turn to dust and ashes, tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top