Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squawking” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau,
  • / ´skwɛəriη¸ʌp /, Danh từ: sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình vuông, sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông, Cơ khí &...
  • mạch tạo sóng vuông, mạch tạo sóng vuông góc, mạch lấy bình phương, mạch bình phương,
  • hố xí kiểu ngồi xổm,
  • hỗn hợp bê tông dẻo, bê tông dẻo,
  • dao cắt vuông, dao tiện mút,
"
  • máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • sự thử độ chịu lửa (bằng cách xem độ lún mẫu thử),
  • tư thế ngồi xổm lưng thẵng,
  • phương pháp căn bậc hai, phương pháp căn bậc hai,
  • dao của máy dập cắt,
  • phép cầu phương hình tròn, phép cầu phương vòng tròn,
  • mạch điện tử,
  • máy tiện cụt, máy tiện cụt,
  • phương pháp đo diện tích theo ô vuông,
  • điều chỉnh bờ mép ăng ten, sự làm cho vuông rắn bờ mép anten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top