Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trenches” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào, Danh từ: cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa...
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • Danh từ: chiến hào tiền tiêu,
  • cắt đứt, vi phạm,
"
  • Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng, to wear the breeches, bắt nạt...
  • / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc vật, Kỹ thuật chung: mưa rào, vòi phun nước,
  • địa hào, graben, đoạn đứt gãy dạng máng, địa hào,
  • / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • khối xây giằng,
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top