Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stretch

Mục lục

BrE & NAmE /stretʃ/

Hình Thái Từ

Thông dụng

Danh từ

Sự căng ra, sự duỗi ra; sự bị căng ra, sự bị duỗi ra
stretch of the arm
sự duỗi tay ra
Khả năng có thể căng ra; tính co giãn
this material has a lot of stretch in it
thứ vải này rất co giãn
Khoảng kéo dài liên tục; sự kéo dài liên tục (của cái gì)
stretch of land
dải đất
Một thời gian kéo dài liên tục, một thời gian không bị ngắt khoảng
a four-hour stretch
một mạch bốn giờ liền
Nghĩa rộng, nghĩa suy ra
by a stretch of language
theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
(hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
Thời gian phục vụ; thời gian bị tù, hạn tù
do a stretch in the army
phục vụ một thời gian trong quân đội
Quãng đường thẳng của một vòng đua

Ngoại động từ

Kéo dài ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
to stretch a wire across the road
căng dây qua đường
to stretch trousers
căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
to stretch one's legs
duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
to lay stretched on the ground
nằm dài dưới đất
these boots want stretching
đôi giày ống này cần phải được nong ra
Vươn (vai..)
to stretch oneself
vươn vai
Đòi hỏi nhiều ở (ai hoặc khả năng.. của ai)
the race really stretched him
cuộc đua đã thật sự đòi hỏi rất nhiều ở anh ta
Lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, thổi phồng
to stretch a principle
lạm dụng một nguyên tắc
to stretch one's powers
lạm dụng quyền hành của mình
to stretch the truth
thổi phồng sự thật
(từ lóng) treo cổ (ai)
( + out) kéo dài để đáp ứng những nhu cầu, có đủ để đáp ứng những nhu cầu
he couldn't stretch out his money to the end of the month
nó không thể có đủ tiền (chi tiêu) đến cuối tháng

Nội động từ

Trải ra, chạy dài ra
the fields stretch away to the horizon
cánh đồng trải dài ra đến chân trời
to stretch across the sky
chạy ngang bầu trời
Giãn ra, rộng ra; co giãn
these shoes will stretch with wearing
đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
it stretches like elastic
cái đó co giãn như dây chun
Mở rộng ra
the road stretched (out) across the desert into the distance
con đường chạy qua sa mạc về phía xa
Kéo dài
the long summer holiday stretched ahead (of them)
cuộc nghỉ hè dài ngày mở ra trước mặt họ
( + oneself) one nằm sóng soài; nằm dài ra để nghỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
to stretch out
đưa thẳng tay ra
Bước dài bước
to stretch somebody on the ground
đánh ai ngã sóng soài dưới đất
stretch one's legs
đi bộ để tập luyện
stretch a point
chiếu cố; nhân nhượng


Cơ khí & công trình

sự căng ra

Toán & tin

giãn, căng, kéo

Điện

căng dây

Điện tử & viễn thông

sự dãn ra

Kỹ thuật chung

kéo
kéo căng
cold stretch
sự kéo căng lạnh
stretch film
màng kéo căng
kéo dài
kéo duỗi
kéo giãn
stretch at leaking point
giới hạn kéo giãn
kéo giãn ra
kéo ra
kéo sợi
dải đất
dãn ra
dát phẳng
độ căng
độ giãn
stretch at leaking point
độ giãn tới điểm đứt
độ kéo căng
độ kéo dài
đoạn
làm biến dạng
làm dài thêm
làm giãn
làm giãn ra
giãn
stretch at leaking point
độ giãn tới điểm đứt
stretch at leaking point
giới hạn kéo giãn
nối thêm
mở rộng
sự căng
belt stretch
sự căng đai
rút ra
sự giãn
sự kéo căng
cold stretch
sự kéo căng lạnh
sự kéo dài
sự kéo dãn
sự kéo
sự kéo duỗi
sự mở rộng
sự trải ra
sự vuốt dài
sức căng
vuốt dài
ứng suất

Kinh tế

căng ra
sự căng
sự duỗi

Nguồn khác

  • stretch : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amplitude , area , branch , breadth , bridge , compass , dimension , distance , expansion , extension , extent , gamut , length , orbit , proliferation , purview , radius , range , reach , region , scope , space , span , spread , sweep , tract , wing , bit , continuance , duration , run , spell , stint , term , time , while , season , hitch , tour , bout , go , inning , shift , trick , watch
verb
amplify , branch out , bridge , burst forth , cover , crane , develop , distend , drag out , draw , draw out , expand , fill , go , grow , inflate , lengthen , lie out , magnify , make , make taut , make tense , open , overlap , pad , prolong , prolongate , protract , pull , pull out , pyramid , rack , range , reach , recline , repose , run , shoot up , span , spin out , spread , spread out , spring up , strain , string out , swell , tauten , tighten , unfold , unroll , widen , elongate , extend , spin , fan , outstretch , carry , lead , lie , course , dilate , distance , elasticity , exaggerate , expanse , extension , flexible , interval , length , limber , overstate , period , rap , scope , sentence , spell , sprawl , stint , tautness , tension , time , tract , walk , while
adjective
expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretchable

Từ trái nghĩa

verb
compress , concentrate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top