Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trenches” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • sự mở mỏ bằng hào chung,
  • sự mở mỏ theo từng cặp hào,
  • thượng lưu (sông),
  • giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
  • hào đặt móng, hố móng,
  • hào hở, hào lộ thiên, rãnh hở,
  • đợt dự trữ,
  • hào ở chân bờ dốc,
  • hào dẫn, mương cung cấp, rãnh dẫn,
  • Danh từ: máy đào hào,
  • máy xúc đào hào, máy sẻ rãnh, máy đào hào, máy đào mương, máy đào rãnh, máy xẻ rãnh,
  • Danh từ: (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu),
  • phương pháp đào mương,
  • máy cày hào, máy đào hào kiểu cày,
  • tường chống thấm cánh,
  • đường hào ưa khí,
  • tường chống thấm sâu,
  • Thành Ngữ:, communication trench, trench
  • hào thấm nước, hố ngâm chiết,
  • hào thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top