Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UMB” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / dʌm /, Tính từ: câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngu...
  • Địa chất: phay, sự đứt gãy, đục lỗ mìn bằng tay,
  • / nʌm /, Tính từ: tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, Ngoại động từ: làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi, Từ...
  • usb,
  • / ´ʌmbou /, Danh từ, số nhiều umbos, .umbones: núm khiên, (sinh vật học) u, bướu, mấu lồi; mấu (vỏ trai); trôn (vỏ óc), ' —mbouni:z, —mbouz
  • khối bộ nhớ cao, khối bộ nhớ phần trên,
"
  • khối bộ nhớ cao, khối bộ nhớ phần trên, khối nhớ trên,
  • bệnh sốt rét nhẹ,
  • tấm cách âm,
  • Thành Ngữ:, numb hand, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
  • / ´dʌm¸bel /, danh từ, quả tạ, kẻ ngu xuẩn,
  • phần nối giữa khung của ô tô và vỏ,
  • máy thuỷ chuẩn có ống kính cố định,
  • giá xoay đưa thức ăn,
  • / ´dʌm¸weitə /, Danh từ: xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (đặt ngay trên bàn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...), Kinh...
  • vòm rỗng, vòm giả,
  • sà lan không tự hành, sà lan bị kéo, sà-lan không có động cơ,
  • bệnh dại liệt sớm,
  • trạm đầu cuối câm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top