Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Levied” Tìm theo Từ (1.697) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.697 Kết quả)

  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged, có chân dài
  • / 'lenst /, Tính từ: có thấu kính,
  • Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây,
  • khu đất có đê,
"
  • / ´leviti /, Danh từ: tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng
  • bre & name / rɪ'vju: /, Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top