Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Merchandising concern” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / ´mə:tʃən¸daiziη /, Danh từ: nghề buôn, sự buôn bán, Kinh tế: thương gia,
  • bán hàng, quảng cáo tiêu thụ hàng hóa, thương phẩm học, việc bán hàng, việc quảng cáo tiêu thụ hàng hóa,
  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • bán hàng có kế hoạch,
  • sự bán với giá lỗ,
  • ngành mua bán, xí nghiệp thương mại,
  • quan tâm chung của mọi người,
  • / kən'sə:t /, Danh từ: sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, Ngoại động từ: dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, hình...
  • xí nghiệp dịch vụ,
  • / ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • hãng buôn, hãng buôn, xí nghiệp thương mại, thương mại, xí nghiệp,
  • người xuất bản, người phát hành, nhà xuất bản,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • hãng buôn,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
  • xí nghiệp có lời,
  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • / kən´tʃɛətou /, Danh từ: (âm nhạc) côngxectô, a piano concerto, một bản côngxectô cho pianô
  • / kən'si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm, Cấu trúc từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top