Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Net-to-net lease” Tìm theo Từ (14.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.786 Kết quả)

  • so đo đối trừ,
"
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh,
  • tiếp sau,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • không bằng,
  • không bằng,
  • Thành Ngữ:, new to, chưa quen
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • làm tổ,
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • tỷ số thu nhập ròng,
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top