Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Over

Nghe phát âm

Mục lục

/'ouvə/

Thông dụng

Danh từ

(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu

Giới từ

Lên; lên trên
to put a rug over the sleeping child
đắp chăn lên đứa bé đang ngủ
to spread a map over the table
trải bản đồ lên bàn
Bên trên
a lamp over our heads
một ngọn đèn trên đầu chúng tôi
we have a roof over us
chúng tôi có một mái nhà ở trên đầu
Khắp; trên khắp
over the whole country
trên khắp đất nước
all over the world
khắp thế giới; khắp hoàn cầu
peace reigns over the land
hoà bình ngự trị trên khắp đất nước
Bên kia (sông...)
a village over the river
một làng bên kia sông
he lives over the way
nó sống bên kia đường
Ngang qua; vượt qua
a bridge over the river
cái cầu bắc ngang qua sông
he jumps over the ditch
nó nhảy ngang qua hố
Đối với (theo nghĩa 'có ảnh hưởng đến')
the Chinese father has great authority over his family
người cha Trung quốc có uy quyền lớn đối với gia đình mình
Hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác...)
she is over fifty
bà ấy ngoài năm mươi tuổi
he stays over two years
ông ta ở lại hơn hai năm
over two million inhabitants
hơn hai triệu dân
Bằng; qua (nhờ một môi giới trung gian)
I heard it over the radio
tôi nghe điều ấy qua đài phát thanh
Về (nói về)
to talk over the matter
nói về vấn đề ấy
Bận vào
she is over her tea
cô ấy đang bận uống trà

Phó từ

Qua; sang
to swim over
bơi qua
to jump over
nhảy qua
to turn over the next page
lật sang trang kế tiếp
Khắp; toàn bộ
covered with dust all over
phủ đầy bụi khắp người
Hết; xong (chỉ sự kết thúc)
to read the story over
đọc hết câu chuyện
to think over
suy nghĩ chu đáo
the meeting is over
cuộc họp đã kết thúc
Lại; một lần nữa
the work is badly done, it must be done over
công việc làm tồi, phải làm lại
Còn thừa; còn lại
there was not much over
không còn lại nhiều
Ngược lại
to bend something over
bẻ ngược cái gì
turn the meat over !
hãy lật miếng thịt lại!
Tiền tố
Bên trên; phía ngoài; ngang qua
to overwrite
viết đè lên; ghi đè lên
overhead
ở trên đầu
overcoat
áo khoác ngoài
Vượt quá; quá nhiều
over-tension
sự căng thẳng quá mức
to overeat
ăn quá no
to oversleep
ngủ quá giấc
Thành ngữ
over against
đối lập lại; so sánh với
over and over (again)
hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại
over and above
đã thế lại còn...; lại còn... nữa
that is Tom all over
điều đó là đặc điểm của Tom

Cấu trúc từ

over again
lại; một lần nữa

Chuyên ngành

Toán & tin

trên
trên, quá, tràn

Kỹ thuật chung

khoan ngoài

Giải thích EN: A process of drilling on the outside of a borehole casing.

Giải thích VN: Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.

qua
quá
vượt quá

Kinh tế

hơn
trên
vượt quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient history , at an end , by , bygone , closed , completed , concluded , done , done with , ended , finished , gone , past , settled , up , additionally , beyond , ever , excessively , extra , extremely , immensely , in excess , inordinately , left over , more , over and above , overly , overmuch , remaining , superfluous , surplus , too , unduly , unused
adverb
aloft , beyond , covering , farther up , higher than , in heaven , in the sky , off , on high , on top of , overhead , overtop , straight up , traversely , upstairs , around , round , throughout , above , across , additionally , also , anew , athwart , atop , clear , completed , concluded , crosswise , done , elapsed , ended , excess , excessive , extra , finished , hurdle , leap , midst , past , terminated , through , too , transversely , upon , vault

Từ trái nghĩa

adjective
failed , incomplete , unfinished , fewer , less
adverb
under

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top