Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accord-cadre” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • lớp bản ghi,
  • bộ điều khiển vận khí,
"
  • Danh từ: phim tài liệu,
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • kích thước bản ghi, độ dài bản ghi, độ dài mẩu tin,
  • dòng (bản) ghi,
  • dấu bản ghi, nhãn bản ghi, nhãn bảng ghi, dấu ghi,
  • số hiệu bản ghi, số chỉ bản ghi, số bản ghi,
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • sự lựa chọn bản ghi, sự lựa chọn mẩu tin,
  • kỷ lục gia,
  • cấu trúc bản ghi, cấu trúc mẩu tin,
  • băng ghi,
  • kiểu bản ghi, kiểu mẩu tin,
  • / ´rekɔ:d¸breikə /, danh từ, người (xe, thuyền..) phá một kỷ lục,
  • hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ,
  • bản ghi thành phần,
  • bản ghi có khóa, mẩu tin đã khóa,
  • sự ghi an toàn, biên bản an toàn, hồ sơ an toàn,
  • sự ghi địa chấn, sự ghi động đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top