Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accord-cadre” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • bản ghi nhãn, đoạn đầu, nhãn,
  • sự ghi động đất,
  • ghi chép bán hàng,
  • sổ an toàn,
  • hồ sơ chứng khoán,
  • băng địa chấn tổng hợp, sự ghi tổng hợp,
  • bản ghi thử, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm, đĩa hát thử nghiệm,
  • Danh từ: thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..), khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành...
  • ghi chép lưu lượng giao thông,
  • bản ghi không định dạng, mẩu tin chưa định dạng,
  • bản ghi duy nhất,
  • mẩu tin đơn vị, bản ghi đơn vị,
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • vệ sinh thân thể,
  • trông nom công trình,
  • ghi bản tuyệt đối,
  • vòng (anten) alford,
  • ghi chép tự động,
  • bản ghi theo bó, mẩu tin theo lô,
  • ghi chép công tác khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top