Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Add fuel to fire” Tìm theo Từ (19.576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.576 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to add fuel to the fire, fire
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
"
  • dây phòng hỏa,
  • Thành Ngữ:, to add fuel to the flames, o pour oil on the flames
  • giá vé đủ,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • dây phát hiện cháy,
  • / ˈfjuəl /, Danh từ: chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, Ngoại động từ: bơm xăng, cung cấp chất đốt, Nội động từ:...
  • bắt lửa,
  • Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành
  • Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
  • Thành Ngữ:, to fire salute, bắn súng chào
  • Thành Ngữ:, to miss fire, (như) to hang fire
  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng
  • tập tin thủ tục đầy đủ,
  • Thành Ngữ:, to fire off, bắn
  • vé giá đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top