Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be inferior” Tìm theo Từ (2.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.885 Kết quả)

  • gai chậu trước dưới,
  • gai chậu trước dưới,
"
  • / ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), Danh từ: người cấp dưới, vật...
  • / in'teriə /, Tính từ: Ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, Danh từ: phần trong,...
  • ngách mũi dưới,
  • khuyết đốt sống dướì .,
  • đường cong chẩm dưới,
  • xoăn mũi dưới,
  • chi dưới,
  • hố sườn dưới, mặt khớp xương sườn dưới,
  • động mạch hoành dưới,
  • động mạch giáp dưới,
  • mặc cảm,
  • mở thanh quản dưới,
  • dây thần kinh ổ răng dưới,
  • tiểu tĩnh mạch hoàng điểm dưới,
  • tĩnh mạch nối dưới,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng,
  • nếp tá tràng dướì.,
  • chỉ số dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top