Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
  • có hiệu lực,
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • nhả ra, giải phóng,
  • / ¸selfri´laiənt /, Tính từ: tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình, Xây dựng: tự lực, Từ...
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • chi phí xác đáng,
  • thuốc giãn cơ,
  • lập trình elegant, lập trình khéo léo,
  • tín nhiệm,
  • Idioms: to be abhorrent to sb, bị ai ghét
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • Idioms: to be affianced to sb, Đã hứa hôn với ai
  • Idioms: to be unentitled to sth, không có quyền về việc gì
  • Idioms: to be up to anything, có thể làm bất cứ việc gì, việc gì cũng làm được cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top